Dàn lô 4 Số Miền Bắc Ăn Chắc

Để Là người chơi Dàn Lô 4 Số Miền Bắc đề thông minh và tỉnh táo bạn phải biết cách chốt số và lấy số chuẩn thì đầu tư mới có lãi. Mà số chuẩn chỉ có tại chotso24h.infoNhay tay nạp thẻ lấy số để ăn lớn hôm nay

Dàn Lô 4 Số Miền Bắc
Dàn Lô 4 Số Miền Bắc

DÀN LÔ 4 Số MIỀN BẮC siêu đẹp hôm nay

CẦU: DÀN LÔ 4 SỐ MIỀN BẮC Giá 300.000 VNĐ

 Số mua mất phí Tỷ Lệ Trúng Cao nhất

Số được cập nhật từ 06h00 đến 18h00.

 Có thể nạp cộng dồn nhiều thẻ ( Ví dụ 03 cái 100k )

Cam kết đưa ra cho bạn những con số có tỷ lệ ăn cao nhất.

 Hỗ trợ : Viettel, Zing Xu. Hỗ trợ trên khung chát khi bạn gặp sự cố xảy ra.

Soi cầu 4 Số lô Miền Bắc chuẩn đến đâu thì vẫn có rủi ro. Chia vốn hợp lý chính là chìa khóa thành công. Bạn hãy thử và tận hưởng chiến thắng với từng con số mà chúng tôi đưa ra.

 Không nên theo cầu 1 hôm mà nên chia vốn theo đều trong vòng 1 tuần hoặc 10 ngày. Vì số có thể bị trượt 1-2 ngày là rất bình thường, bạn nên chia vốn hợp lý, thời gian chuẩn nhất.

Để có được 1 chiến thắng cao nhất trong ngày hôm nay. bạn có thể tham khảo thêm Dàn Đề 4 số Miền Bắc Siêu Chuẩn.

 Chiến Thắng Đến Với Người Dám đầu Tư !

Chúng tôi luôn sát cánh bên bạn để mang đến những giá trị bền vững nhất. Good Luck ! Hẹn Gặp Lại.

Dàn lô 4 số Miền Bắc xuất hiện tại đây ngay khi nạp thẻ thành công!
Tham khảo thống kê dự đoán  !

Dàn lô 4 con: 300,000đ

Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!
*
*
*
*
*

Ngày Dự Đoán Kết Quả
22-01
22-0114,55,70,79Trượt
21-0126,85,71,34Ăn 1/4
20-0164,50,87,49Ăn 4/4
19-0142,92,83,65Ăn 2/4
18-0113,22,10,09Ăn 4/4
17-0146,05,49,21Trượt
16-0189,04,33,56Ăn 2/4
15-0196,74,25,10Ăn 3/4
14-0159,72,49,20Ăn 1/4
13-0195,63,24,22Ăn 2/4
12-0191,39,49,03Ăn 3/4
11-0143,36,98,67Trượt
10-0150,32,78,22Trượt
09-0141,67,91,35Trượt
08-0147,32,76,29Ăn 3/4
07-0120,47,68,25Ăn 3/4
06-0176,98,04,23Ăn 3/4
05-0189,35,54,81Ăn 3/4
04-0172,43,94,76Ăn 1/4
03-0180,72,65,46Ăn 2/4
02-0100,91,30,38Ăn 3/4
01-0195,26,40,44Ăn 1/4
31-1243,83,32,71Ăn 4/4
30-1234,10,62,71Ăn 4/4
29-1289,20,48,26Ăn 1/4
28-1204,66,03,61Ăn 3/4
27-1272,89,11,83Trượt
26-1270,79,43,65Ăn 2/4
25-1250,63,41,96Trượt
24-1274,67,41,84Ăn 1/4
23-1215,83,99,67Ăn 1/4
22-1208,40,38,06Ăn 1/4
21-1213,40,82,48Trượt
20-1299,26,54,24Ăn 2/4
19-1226,89,63,69Ăn 2/4
18-1248,63,02,89Ăn 3/4
17-1255,98,05,41Trượt
16-1233,48,32,79Ăn 1/4
15-1235,20,58,55Trượt
14-1238,03,16,86Ăn 3/4
13-1244,48,49,75Ăn 3/4