Kết quả dự đoán Xổ Số Miền Nam – Ngày 22/09/2022
Hãy cùng chuyên gia CHOTSO24H.INFO dự đoán XSMN – Ngày 22/09 hôm nay siêu chuẩn với các kết quả dự đoán Giải Giải Tám Đầu Đuôi, Song Thủ Xíu Chủ, Bạch Thủ Lô 3 Số, Tám Con Giải 8, Dàn Ba Càng 10 Con, Cặp Lô, Độc Thủ Xíu Chủ, Sáu Con Bao Lô, Độc Thủ Giải 8, Độc Thủ Lô, Đề 1 Con, Dàn Lô 3 Số 8 Con, Đặc Biệt Đầu Đít, Dàn Đề Tám Con chính xác nhất.
Nhận dự đoán các cầu Miền Nam – Thứ 6 Ngày 23 Tháng 09 của các Đài Quay: Vĩnh Long, Bình Dương, Trà Vinh
Cầu Đẹp | Dự đoán |
---|---|
Độc Thủ Giải 8 | Nhận Dự Đoán |
Đề 1 Con | Nhận Dự Đoán |
Đặc Biệt Đầu Đít | Nhận Dự Đoán |
Cặp Lô | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Lô 3 Số | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Lô | Nhận Dự Đoán |
Giải Giải Tám Đầu Đuôi | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Xíu Chủ | Nhận Dự Đoán |
Song Thủ Xíu Chủ | Nhận Dự Đoán |
Kết quả Dự Đoán các cầu Miền Nam – Ngày 22/09/2022
Soi Cầu | Dự đoán | Kết quả dự đoán |
---|---|---|
Bạch Thủ Giải 8 | BinhThuan: 05, TayNinh: 26, AnGiang: 53 | BinhThuan: Trượt, TayNinh: Trượt, AnGiang: Trượt |
Đề 1 Con | AnGiang: 45, TayNinh: 46, BinhThuan: 25 | AnGiang: Trượt, TayNinh: Trượt, BinhThuan: Trượt |
Giải Đặc Biệt Đầu Đuôi | AnGiang: Đầu: 9 – Đuôi: 5, TayNinh: Đầu: 7 – Đuôi: 6, BinhThuan: Đầu: 3 – Đuôi: 9 | AnGiang: Win Bạch Thủ, TayNinh: Ăn đầu 7, BinhThuan: Trúng đuôi 9 |
Dàn Lô 2 Con | TayNinh: 12,72, AnGiang: 21,81, BinhThuan: 55,37 | TayNinh: Ăn 72,12, AnGiang: Ăn 21, BinhThuan: Ăn 55,37 |
Lô Ba Số | BinhThuan: 717, AnGiang: 507, TayNinh: 312 | BinhThuan: Trượt, AnGiang: Trượt, TayNinh: Trúng |
Độc Thủ Lô | BinhThuan: 19, AnGiang: 26, TayNinh: 12 | BinhThuan: Trượt, AnGiang: Win, TayNinh: Ăn |
Giải Giải Tám Đầu Đuôi | TayNinh: Đầu: 5 – Đuôi: 5, AnGiang: Đầu: 2 – Đuôi: 3, BinhThuan: Đầu: 1 – Đuôi: 3 | TayNinh: Trượt, AnGiang: Ăn đầu 2, BinhThuan: Win Bạch Thủ |
Độc Thủ Xíu Chủ | TayNinh: 972, BinhThuan: 949, AnGiang: 495 | TayNinh: Ăn, BinhThuan: Ăn, AnGiang: Trúng |
Cặp Xíu Chủ | TayNinh: 972,236, AnGiang: 162,756, BinhThuan: 949,095 | TayNinh: Trúng, AnGiang: Trượt, BinhThuan: Ăn |
Kết quả Xổ Số Miền Nam – Ngày 22/09/2022
Tỉnh | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G8 | 01 | 21 | 13 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 072 | 840 | 175 | |||||||||||||||||||||||
G6 | 6133 | 4578 | 8725 |
|||||||||||||||||||||||
2543 | 0023 | 2069 |
||||||||||||||||||||||||
3312 | 5426 | 8799 |
||||||||||||||||||||||||
G5 | 8536 | 4688 | 2990 | |||||||||||||||||||||||
G4 | 12960 | 07211 | 50637 |
|||||||||||||||||||||||
93493 | 15285 | 07755 |
||||||||||||||||||||||||
26232 | 79125 | 73108 |
||||||||||||||||||||||||
52481 | 31420 | 52345 |
||||||||||||||||||||||||
80331 | 68477 | 27214 |
||||||||||||||||||||||||
60689 | 29121 | 65767 |
||||||||||||||||||||||||
30355 | 39632 | 04771 |
||||||||||||||||||||||||
G3 | 88769 | 40085 | 71484 |
|||||||||||||||||||||||
36337 | 23242 | 84443 |
||||||||||||||||||||||||
G2 | 67372 | 84163 | 04070 | |||||||||||||||||||||||
G1 | 56474 | 65232 | 33944 | |||||||||||||||||||||||
ĐB | 909972 | 700495 | 734949 |