Dự Đoán Kết Quả Xổ Số Miền Trung – Thứ 3 Ngày 31/01/2023
Dự Đoán Kết Quả Xổ Số Miền Trung hôm nay – Ngày 30/01/2023 chính xác 92%. Soi cầu Miền Trung thần tài siêu chuẩn và miễn phí lấy bộ số đẹp nhất cho ngày hôm nay từ các cao thủ chốt số miền Trung
Nhận dự đoán các cầu Miền Trung – Thứ 3 Ngày 31/01/2023 của các Đài Quay: Đắc Lắc, Quảng Nam
Cầu Đẹp | Dự đoán |
---|---|
Độc Thủ Giải 8 | Nhận Dự Đoán |
Giải Đặc Biệt | Nhận Dự Đoán |
Đặc Biệt Đầu Đít | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Lô Ba Số | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Bao Lô | Nhận Dự Đoán |
Xíu Chủ 1 Con | Nhận Dự Đoán |
2 Con Ba Càng | Nhận Dự Đoán |
Giải Giải 8 Đầu Đuôi | Nhận Dự Đoán |
Dàn Lô 2 Con | Nhận Dự Đoán |
Kết quả Dự Đoán các cầu Miền Trung – Ngày 30 Tháng 01
Soi Cầu | Dự đoán | Kết quả dự đoán |
---|---|---|
Độc Thủ Giải 8 | PhuYen: 36, TTHue: 37 | PhuYen: Trượt, TTHue: Trượt |
Bạch Thủ Giải Đặc Biệt | PhuYen: 45, TTHue: 04 | PhuYen: Win, TTHue: Trượt |
Đặc Biệt Đầu Đít | PhuYen: Đầu: 4 – Đuôi: 7, TTHue: Đầu: 3 – Đuôi: 5 | PhuYen: Win đầu 4, TTHue: Trúng đầu 3 |
Bạch Thủ Lô Ba Số | TTHue: 926, PhuYen: 645 | TTHue: Trúng, PhuYen: Trúng |
Bạch Thủ Bao Lô | PhuYen: 05, TTHue: 82 | PhuYen: Win, TTHue: Trúng |
Xíu Chủ 1 Con | TTHue: 037, PhuYen: 645 | TTHue: Trượt, PhuYen: Trúng |
Cặp Xíu Chủ | TTHue: 742,777, PhuYen: 976,694 | TTHue: Trượt, PhuYen: Trượt |
Giải Giải Tám Đầu Đuôi | TTHue: Đầu: 2 – Đuôi: 8, PhuYen: Đầu: 1 – Đuôi: 5 | TTHue: Win đầu 2, PhuYen: Win đuôi 5 |
Dàn Lô 2 Con | TTHue: 76,16, PhuYen: 59,71 | TTHue: Ăn 76,16, PhuYen: Trượt |
Kết quả Xổ Số Miền Trung – Ngày 30 Tháng 01
Tỉnh | TT Huế | Phú Yên | ||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G8 | 25 | 05 | ||||||||||||||||
G7 | 156 | 038 | ||||||||||||||||
G6 |
9658
|
6413
|
||||||||||||||||
1553
|
4395
|
|||||||||||||||||
1672
|
7380
|
|||||||||||||||||
G5 | 1419 | 2327 | ||||||||||||||||
G4 |
55926
|
24619
|
||||||||||||||||
36615
|
37243
|
|||||||||||||||||
01667
|
45093
|
|||||||||||||||||
86295
|
30188
|
|||||||||||||||||
33723
|
82894
|
|||||||||||||||||
70876
|
91125
|
|||||||||||||||||
54348
|
00322
|
|||||||||||||||||
G3 |
68949
|
37508
|
||||||||||||||||
24763
|
72308
|
|||||||||||||||||
G2 | 16016 | 75896 | ||||||||||||||||
G1 | 00082 | 44337 | ||||||||||||||||
ĐB | 992633 | 276645 |